"TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH" Điểm ĐT1
LỚP CĐN ĐTCN11
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH CC TBKT THI TK
1 Võ Trường An 10 3.5 3 3.9
2 Đinh Lê Tri Ân 10 2.5 3 3.5
3 Nguyễn Tuyết Ân 9 3.5 3 3.8
4 Trần Ngọc Bi 10 6.5 4 5.6
5 Phạm Công Bình 10 3 5 4.7
6 Vủ Tấn Bình 9 3.5 5 4.8
7 Huỳnh Thanh Cao 8 2.5 2 2.8
8 Nguyễn Phạm Minh Cường 10 2 0 1.8
9 Quách Văn Cường 10 5.5 4 5.2
10 Trần Minh Cường 5 1 4 2.9
11 Bùi Văn Danh 4 2.5 0 1.4
12 Hồ Thanh Danh 10 3.5 3 3.9
13 Lương Bảo Duy 7 4 0 2.3
14 Lưu Ngọc Duy 2 3.5 0 1.6
15 Trần Tuấn Dũng 10 5.5 2 4.2
16 Võ Lê Tuấn Dũng 10 2.5 5 4.5
17 Nguyễn Phạm Dương 10 3.5 3 3.9
18 Trần Thanh Đại Dương 9 2.5 5 4.4
19 Võ Phi Dương 10 6 2 4.4
20 Quách Tuấn Đại 7 6 0 3.1
21 Bùi Quang Đạo 7 7.5 6 6.7
22 Nguyễn Thành Đạt 8 3.5 2 3.2
23 Tăng Thanh Đạt 10 5.5 5 5.7
24 Trương Hoàng Tấn Đạt 10 5 3 4.5
25 Nguyễn Văn Điều 9 4 8 6.5
26 Huỳnh Văn Định 7 2.5 0 1.7
27 Nguyễn Quang Đức 10 4.5 3 4.3
28 Chung Chí Hào 10 3 3 3.7
29 Ngô Chấn Hào 9 3 3 3.6
30 Bùi Phước Hậu 9 2 5 4.2
31 Nguyễn Thanh Hậu 8 2 3 3.1
32 Nguyễn Văn Hậu 9 2.5 5 4.4
33 Trần Minh Hiếu 10 3.5 4 4.4
34 Lê Đức Anh Hiền 10 5 5 5.5
35 Hồ Văn Hoàng 7 3 4 3.9
36 Lê Hoàng 9 5 3 4.4
37 Nguyễn Mạnh Hoàng 10 4.5 6 5.8
38 Phan Bảo Hoàng 10 5.5 6 6.2
39 Mai Tung Hoành 7 1 0 1.1
40 Đoàn Thanh Hùng 10 3.5 2 3.4
41 Nguyễn Thanh Hùng 10 3.5 2 3.4
42 Nguyễn Thanh Hùng 10 5 6 6
43 Trương Công Khanh 10 5 3 4.5
44 Lương Nguyễn Huỳnh Khánh 2 1 0 0.6
45 Phạm Đăng Khoa 10 5 6 6
46 Nguyễn Gia Kiệt 10 4.5 4 4.8
47 Thái Đặng Kim Lân 4 3 0 1.6
48 Phạm Xuân Linh 10 6.5 6 6.6
49 Nguyễn Đình Long 7 3.5 1 2.6
50 Trần Vương Bảo Long 9 2 4 3.7
51 Đinh Tiến Lộc 7 2 3 3
52 Mai Phước Lộc 8 4.5 4 4.6
53 Phùng Văn Môn 10 6.5 5 6.1
54 Nguyễn Hoàng Nghĩa 8 5.5 2 4
55 Trương Thành Nhân 9 4 3 4
56 Hoàng Ngọc Phát 10 5 6 6
57 Đinh Trúc Phi 8 3 0 2
58 Nguyễn Đức Khánh Phong 6 2.5 0 1.6
59 Nguyễn Huỳnh Phong 10 5 5 5.5
60 Nguyễn Thế Phong 10 7 0 3.8
61 Trần Văn Phú 10 7.5 7 7.5
62 Nguyễn Hoàng Phương 10 3.5 3 3.9
63 Nguyễn Văn Phương 8 4.5 6 5.6
64 Trần Minh Phương 10 5 6 6
65 Nguyễn Chí Phước 10 6.5 0 3.6
66 Phạm Minh Quân 10 4 4 4.6
67 Đoàn Phú Quý 9 4.5 5 5.2
68 Lê Văn Quý 10 5.5 2 4.2
69 Bùi Thanh Sang 9 5 3 4.4
70 Trần Triều Sâm 10 4 5 5.1
71 Đỗ Hùng Tâm 8 3 3 3.5
72 Nguyễn Trọng Tâm 10 5.5 4 5.2
73 Lương Viết Thiện Tân 9 3 5 4.6
74 Nguyễn Duy Tân 10 6 3 4.9
75 Nguyễn Minh Tân 10 5.5 5 5.7
76 Phạm Khắc Tân 10 2.5 0 2
77 Lê Minh Thái 10 3 4 4.2
78 Nguyễn Văn Thắng 10 3.5 4 4.4
79 Vũ Mạnh Thắng 7 5.5 4 4.9
80 Hoàng Thanh Thiên 8 2.5 2 2.8
81 Nguyễn Hoàng Thịnh 3 4 0 1.9
82 Nguyễn Tiến Thọ 7 2 2 2.5
83 Hồ Hữu Thông 7 5 0 2.7
84 Trần Hữu Thông 10 7 8 7.8
85 Võ Minh Thuận 10 3.5 3 3.9
86 Nguyễn Văn Tĩnh 9 4.5 2 3.7
87 Dương Trọng Toàn 6 4 0 2.2
88 Nguyễn Phương Toàn 10 5 6 6
89 Đoàn Quang Triều 10 2.5 5 4.5
90 Nguyễn Minh Trí 6 2.5 2 2.6
91 Nguyễn Tiến Trịnh 3 1 2 1.7
92 Đỗ Minh Trung 7 2.5 2 2.7
93 Nguyễn Anh Trung 9 3.5 1 2.8
94 Nguyễn Đắc Trung 10 4.5 2 3.8
95 Đoàn Minh Tuấn 9 2 1 2.2
96 Nguyễn Đức Tuấn 8 4 1 2.9
97 Tăng Nhật Tuấn 7 4 3 3.8
98 Nguyễn Văn Tuyên 8 2.5 3 3.3
99 Trần Thanh Tú 8 2.5 0 1.8
100 Võ Quy Tùng 8 6.5 0 3.4
101 Trần Văn Tường 10 6.5 4 5.6
102 Lê Hải Vân 10 5.5 3 4.7
103 Hoàng Quốc Việt 10 4.5 0 2.8
104 Nguyễn Văn Vinh 10 4 4 4.6
105 Vũ Quốc Vương 10 4 3 4.1